Có 1 kết quả:
回娘家 huí niáng jiā ㄏㄨㄟˊ ㄋㄧㄤˊ ㄐㄧㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a wife) to return to her parental home
(2) (fig.) to return to one's old place, job, school etc
(2) (fig.) to return to one's old place, job, school etc
Bình luận 0