Có 1 kết quả:

回娘家 huí niáng jiā ㄏㄨㄟˊ ㄋㄧㄤˊ ㄐㄧㄚ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a wife) to return to her parental home
(2) (fig.) to return to one's old place, job, school etc

Bình luận 0